しゅわつうやくしゃ

手話通訳者

người phiên dịch ngôn ngữ dấu hiệu

聴覚障害者に、聴覚障害のない人の話を手話に変えて伝える人のこと。また、聴覚障害者の手話の意味を正しく理解し、聴覚障害のない人に伝える役割もある。都道府県ごとに実施される試験を受けて認められる。

Là người trợ giúp truyền tải các thông điệp giữa người khuyết tật về thính giác với người không có khuyết tật về thính giác thông qua ngôn ngữ kí hiệu bằng tay. Những người này đều qua huấn luyện và vượt qua kỳ thi được quy định cấp tỉnh huyện thành phố.