しゃかいほしょうせいど

社会保障制度

chế độ bảo hộ xã hội

国民の生存権を基本に、人々の幸せを実現するための国の制度のこと。対象とする範囲は広い。社会保険、公的扶助、社会福祉、公衆衛生、医療などがある。

là chế độ của quốc gia nhằm giúp mọi người dân được hạnh phúc dựa trên quyền sống. Phạm vi đối tượng rộng, trên các mặt như bảo hiểm xã hội, trợ cấp xã hội, phúc lợi xã hội, dịch tễ công cộng, y tế, v.v..