ふかんじょうせつ

不感蒸泄

tự bài tiết không nhìn thấy / bài tiết qua việc toát mồ hôi

汗をかくこと以外で皮膚や吐く息から失う水分のこと。健康な男性の場合は1日に約900 ml程度。

ngoài việc đổ mồ hôi, còn là sự mất nước qua quá trình hô hấp của da hay qua hơi thở. Với một người đàn ông trưởng thành thì sẽ mất khoảng 900ml/ ngày cho quá trình hô hấp này