はんどうけいせい 反動形成 sự tạo phản ứng #その他 #反応(防衛) 意識せずに抑えられている強い感情が、全く反対の傾向となって態度や行動にあらわれること。例えば、例えば、とても嫌いな相手に対して、明るく、親しそうに接したりすること。 là những cảm xúc mạnh mẽ bị kìm nén một các vô thức được thể hiện ở những hành vi hay thái độ theo xu hướng ngược lại.