ちりょうしょく

治療食

cơm trị liệu / thức ăn theo quy chỉ của điều trị

疾患を治療したり軽減させる目的で提供される食事のこと。

Suất ăn trị liệu là những suất ăn nhằm mục đích chữa trị bệnh được cung cấp trong quá trình trị liệu