ちょうぜんどう

腸蠕動

nhu động ruột

腸が伸びたり縮んだりすること。音を聴診器で聞くことができる。腸蠕動の回数は、体の状態を知るための情報の一つになる。

là hoạt động sinh lý của ruột. Khi đó ruột sẽ tự co giãn tạo chuyển động để di chuyển thức ăn cũng như phân xuống tuyến dưới. Cử động này có thể tạo ra tiếng, và có thể nghe được bởi ống nghe. Số lần chuyển động và tình trạng chuyển động của ruột cũng là một trong những thông tin cần thiết để có thể biết được tình trạng của cơ thể.