ほさにん

保佐人

Conservator, Curator

判断能力が著しく低下している人たち(被保佐人)の生活や財産(お金や土地など)を守るための支援者。

là người đóng vai trò hỗ trợ, bảo trợ về mặt sinh hoạt cũng như tài chính (tiền, đất đai) cho những người cần bảo trợ, trong trường hợp khả năng quyết định bị giảm sút hoặc không thể.