げんごちょうかくし

言語聴覚士

chuyên viên điều trị rối loạn ngôn ngữ

厚生労働大臣の免許を受けた国家資格。言語障害のある人に対して、治療の計画を立てたり、治療の実施を行う専門職。

Là người đỗ kỳ thi quốc gia và được bộ trưởng bộ lao động và y tế cấp chứng chỉ chuyên ngành. Đối với những người gặp rối loạn về mặt ngôn ngữ, lập kế hoạch điều trị, thực hiện trị liệu ngôn ngữ cho bệnh nhân.