げんぶつきゅうふ

現物給付

trợ cấp vật chất

社会保険や社会福祉におけるサービス提供のひとつ。サービスを物や介護など実際の物や行為で提供すること。

là một trong những dạng dịch vụ của phúc lợi xã hội và bảo hiểm xã hội. Với phương thức là trợ cấp vật dụng hay các dịch vụ chăm sóc.