げんきんきゅうふ

現金給付

trợ cấp tiền mặt

社会保険や社会福祉におけるサービス提供のひとつ。直接お金を受け取る方法、控除を受ける方法 などがある。

là một trong những dạng dịch vụ của phúc lợi xã hội và bảo hiểm xã hội. Với phương thức là trợ cấp tiền mặt.