ほーむへるぱー

ホームヘルパー

người giúp việc

訪問介護員のこと。自宅で暮らす要介護者の日常生活の援助を行う。主な役割は、身体介護、生活援助、通院介助である。

Là tên gọi khác của nhân viên chăm sóc tại nhà. Trợ giúp những người cần được chăm sóc các hoạt động sinh hoạt thường nhật tại nhà của mình. Nội dung công việc chủ yếu là chăm sóc cơ thể, trợ giúp sinh hoạt, trợ giúp đi khám bệnh.