せいかつしえんいん

生活支援員

nhân viên trợ giúp đời sống

障害者に対して、入浴、排せつ、食事の介護など、生活上の援助を行う人。

Là những nhân viên trợ giúp các hoạt động sinh hoạt như tắm rửa, vệ sinh, ăn uống, v.v.. cho người khuyết tật.