じゅんのう 順応 sự thích nghi / sự thích ứng #知覚 #身体機能 もっと環境に適した(合った)ものになるように自ら変化していく現象のこと。 Thích ứng là hiện tượng tự biến đổi chính bản thân mình để thích nghi với những điều kiện vốn có của môi trường.