とうえい

投影

phóng chiếu / sự chiếu hình

自分の中にある認めたくない感情を他人のものだと思い込み、自分の不安を消すこと。例)自分が嫌いな人について「あの人は私が嫌いだ」と思うこと。 防衛機制(defense mechanism)の一つ。

Là cách tự làm giảm đi những nỗi bất an, lo lắng của bản thân bằng cách coi những cảm giác, cảm nhận mà bản thân không muốn chấp nhận là những cảm nhận, cảm giác của người khác. Chẳng hạn như, khi bản thân không thích ai đó, thì lại tự nghĩ rằng người đó không thích mình. Là một trong những phản ứng tự vệ của cơ thể.