きょうかん
共感
đồng cảm
相手の感情を自分のことのように感じて共有すること。
đồng cảm là hiểu và cảm nhận được những cảm giác, tình cảm mà người khác phải trải qua.
きょうかん
đồng cảm
相手の感情を自分のことのように感じて共有すること。
đồng cảm là hiểu và cảm nhận được những cảm giác, tình cảm mà người khác phải trải qua.