びよくこきゅう

鼻翼呼吸

thở bằng mũi

呼吸をするときに鼻のあなを膨らませる(大きくする)状態。呼吸困難になったときなどに起こる。

là trạng thái khi hô hấp mà hai cánh mũi phập phồng nở ra. Trạng thá này xảy ra khi người bệnh xảy ra những vấn đề khó khăn trong hô hấp.