でんたつけいろ
伝達経路
đường truyền dẫn
言語的コミュニケーションと非言語的コミュニケーションを用いながら、メッセージ(message)を伝えるためのチャンネル(channel)のこと。
kênh truyền dẫn chỉ sự tiếp nhận các thông tin mang tính chất ngôn ngữ hay phi ngôn ngữ, từ đó truyền đạt các thông tin cần thiết.
でんたつけいろ
đường truyền dẫn
言語的コミュニケーションと非言語的コミュニケーションを用いながら、メッセージ(message)を伝えるためのチャンネル(channel)のこと。
kênh truyền dẫn chỉ sự tiếp nhận các thông tin mang tính chất ngôn ngữ hay phi ngôn ngữ, từ đó truyền đạt các thông tin cần thiết.