よぼうきゅうふ

予防給付

trợ cấp dự phòng

要支援者に対して要介護状態にならないように予防することを目的とした保険給付。介護保険制度において要支援認定を受けた人が利用できる。

là trợ cấp bảo hiểm chi trả cho những trường hợp cần trợ giúp trong sinh hoạt để sử dụng cho mục đích phòng chống việc cần chăm sóc. Đối tượng là những người được chứng nhận cần trợ giúp sinh hoạt của chế độ bảo hiểm chăm sóc sức khỏe.